Bước tới nội dung

quadrilatère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwad.ʁi.la.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quadrilatère
/kwad.ʁi.la.tɛʁ/
quadrilatères
/kwad.ʁi.la.tɛʁ/
Giống cái quadrilatère
/kwad.ʁi.la.tɛʁ/
quadrilatères
/kwad.ʁi.la.tɛʁ/

quadrilatère /kwad.ʁi.la.tɛʁ/

  1. bốn cạnh, (thuộc) tứ giác.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quadrilatère
/kwad.ʁi.la.tɛʁ/
quadrilatères
/kwad.ʁi.la.tɛʁ/

quadrilatère /kwad.ʁi.la.tɛʁ/

  1. Hình bốn cạnh, tứ giác.
    Quadrilatère circonscrit/quadrilatère inscrit — tứ giác ngoại tiếp/tứ giác nội tiếp
    Quadrilatère régulier/quadrilatère irrégulier — tứ giác đều/tứ giác không đều
  2. (Quân sự) Khu bốn công sự.

Tham khảo

[sửa]