quadrillion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Vermont, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên[sửa]
Từ:
Danh từ[sửa]
quadrillion (số nhiều quadrillions) /kwɑː.ˈdrɪɫ.jən/
Đồng nghĩa[sửa]
- triệu tỷ
- con số vô cùng lớn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)