Bước tới nội dung

quintillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwɪn.ˈtɪɫ.jən/
Vermont, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ:

Danh từ

[sửa]

quintillion (số nhiều quintillions) /kwɪn.ˈtɪɫ.jən/

  1. (Anh) Mười luỹ thừa ba mươi (1030), ngàn tỷ tỷ tỷ.
  2. (Mỹ, Pháp) Tỷ tỷ.
  3. (Thông tục) Con số vô cùng lớn.

Đồng nghĩa

[sửa]
con số vô cùng lớn

Tham khảo

[sửa]