Bước tới nội dung

quadriplegic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkwɑː.drə.ˈpli.dʒɪk/

Tính từ

[sửa]

quadriplegic /ˌkwɑː.drə.ˈpli.dʒɪk/

  1. Bị liệt cả tay chân.

Tham khảo

[sửa]