Bước tới nội dung

quadrumane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quadrumane

  1. (Động vật học) Thú bốn tay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwad.ʁu.man/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quadrumane
/kwad.ʁu.man/
quadrumane
/kwad.ʁu.man/
Giống cái quadrumane
/kwad.ʁu.man/
quadrumane
/kwad.ʁu.man/

quadrumane /kwad.ʁu.man/

  1. () Bốn tay.
    Les singes sont quadrumanes — khỉ có bốn tay

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quadrumane
/kwad.ʁu.man/
quadrumane
/kwad.ʁu.man/

quadrumane /kwad.ʁu.man/

  1. (Động vật học) Loài bốn tay.
  2. (Số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) Như primates.

Tham khảo

[sửa]