Bước tới nội dung

quadruplication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwɑː.ˌdruː.plɪ.kə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

quadruplication /kwɑː.ˌdruː.plɪ.kə.ʃən/

  1. Sự nhân gấp bốn.
  2. Sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh).

Tham khảo

[sửa]