qualité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
qualité
/ka.li.te/
qualités
/ka.li.te/

qualité gc

  1. Phẩm chất, chất.
  2. Tính chất, đặc tính.
  3. Đức tính, tính tốt.
    Cet enfant a des qualités — em bé này có những đức tính tốt
  4. Tư cách.
    Qualité d’homme — tư cách là người
    En qualité de — với tư cách là
    ès qualités — (luật học, pháp lý) với tư cách như thế
    homme de qualité — (từ cũ, nghĩa cũ) người sinh trưởng trong một gia đình qúy tộc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]