imperfection
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
imperfection /ˌɪm.pɜː.ˈfɛk.ʃən/
- (Như) Imperfectness.
- Lỗi lầm sai sót, thiếu sót.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
imperfection /ɛ̃.pɛʁ.fɛk.sjɔ̃/ |
imperfections /ɛ̃.pɛʁ.fɛk.sjɔ̃/ |
imperfection gc /ɛ̃.pɛʁ.fɛk.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)