Bước tới nội dung

qualmishness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑː.mɪʃ.nəs/

Danh từ

[sửa]

qualmishness /ˈkwɑː.mɪʃ.nəs/

  1. Sự buồn nôn, sự nôn nao.
  2. Sự lo ngại, sự e sợ.
  3. Sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm).

Tham khảo

[sửa]