Bước tới nội dung

quantum-mechanical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɑːn.təm.mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

quantum-mechanical /ˈkwɑːn.təm.mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/

  1. Thuộc cơ học lượng tử.

Tham khảo

[sửa]