quarante
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁɑ̃t/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quarante /ka.ʁɑ̃t/ |
quarante /ka.ʁɑ̃t/ |
Giống cái | quarante /ka.ʁɑ̃t/ |
quarante /ka.ʁɑ̃t/ |
quarante /ka.ʁɑ̃t/
- Bốn mươi.
- (Thứ) Bốn mươi.
- Page quarante — trang bốn mươi
- je m’en moque comme de l’an quarante — xem an
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quarante /ka.ʁɑ̃t/ |
quarante /ka.ʁɑ̃t/ |
quarante gđ /ka.ʁɑ̃t/
- Bốn mươi.
- Số bốn mươi.
- Habiter au quarante de cette rue — ở số bốn mươi phố này
- Điểm bốn mươi (trong một số trò chơi).
- Les Quarante — bốn mươi viện sĩ Hàn lâm (Pháp)
Tham khảo[sửa]
- "quarante". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)