quartan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɔr.tᵊn/

Tính từ[sửa]

quartan /ˈkwɔr.tᵊn/

  1. (Y học) Cách ba ngày (cơn sốt... ).

Danh từ[sửa]

quartan /ˈkwɔr.tᵊn/

  1. (Y học) Sốt cách ba ngày.

Tham khảo[sửa]