Bước tới nội dung

quarterage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɔr.tə.rɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

quarterage /ˈkwɔr.tə.rɪdʒ/

  1. Tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp).

Tham khảo

[sửa]