Bước tới nội dung

quarterfinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkwɔr.tɜː.ˈfɑɪ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

quarterfinal /ˌkwɔr.tɜː.ˈfɑɪ.nᵊl/

  1. (Thể dục, thể thao) Trạng tứ kết.
  2. (Số nhiều) Vòng tứ kết.

Tham khảo

[sửa]