quarterly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkwɔr.tɜː.li/
Tính từ
quarterly & phó từ /ˈkwɔr.tɜː.li/
Danh từ
quarterly /ˈkwɔr.tɜː.li/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quarterly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)