quasi-contract

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈkɑːn.ˌtrækt/

Danh từ[sửa]

quasi-contract /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈkɑːn.ˌtrækt/

  1. Dạng gần như là hợp đồng/khế ước; chuẩn khế ước.

Tham khảo[sửa]