quaternaire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kwa.tɛʁ.nɛʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
| Giống cái | quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/
- (Hóa học) (gồm) bốn nguyên tố.
- Composé quaternaire — hợp chất bốn nguyên tố
- (Toán học) Chia hết cho bốn.
- Nombre quaternaire — số chia hết cho bốn
- (Toán học) Tứ phân.
- Numération quaternaire — phép đếm tứ phân
- (Thơ ca) (gồm) bốn âm tiết.
- Vers quaternaire — câu thơ bốn âm tiết
- (Địa lý, địa chất) Thứ tư.
- Période quaternaire — kỷ thứ tư
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/ |
quaternaire gđ /kwa.tɛʁ.nɛʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quaternaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)