Bước tới nội dung

quaternaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwa.tɛʁ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quaternaire
/kwa.tɛʁ.nɛʁ/
quaternaire
/kwa.tɛʁ.nɛʁ/
Giống cái quaternaire
/kwa.tɛʁ.nɛʁ/
quaternaire
/kwa.tɛʁ.nɛʁ/

quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/

  1. (Hóa học) (gồm) bốn nguyên tố.
    Composé quaternaire — hợp chất bốn nguyên tố
  2. (Toán học) Chia hết cho bốn.
    Nombre quaternaire — số chia hết cho bốn
  3. (Toán học) Tứ phân.
    Numération quaternaire — phép đếm tứ phân
  4. (Thơ ca) (gồm) bốn âm tiết.
    Vers quaternaire — câu thơ bốn âm tiết
  5. (Địa lý, địa chất) Thứ tư.
    Période quaternaire — kỷ thứ tư

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quaternaire
/kwa.tɛʁ.nɛʁ/
quaternaire
/kwa.tɛʁ.nɛʁ/

quaternaire /kwa.tɛʁ.nɛʁ/

  1. Câu thơ bốn âm tiết.
  2. (Địa lý, địa chất) Kỷ thứ tư.

Tham khảo

[sửa]