Bước tới nội dung

quaternity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwə.ˈtɜː.nə.ti/

Danh từ

[sửa]

quaternity /kwə.ˈtɜː.nə.ti/

  1. (Tôn giáo) Tứ vị nhất thể.
  2. Một bộ bốn.

Tham khảo

[sửa]