quenouille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.nuj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quenouille /kə.nuj/ |
quenouilles /kə.nuj/ |
quenouille gc /kə.nuj/
- Cọc sợi.
- (Kỹ thuật) Nút khuôn đúc.
- (Nông nghiệp) Cây xén theo hình cọc sợi.
- tomber en quenouille — (từ cũ, nghĩa cũ) rơi vào tay phụ nữ, truyền cho phụ nữ
Tham khảo[sửa]
- "quenouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)