Bước tới nội dung

quenouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quenouille
/kə.nuj/
quenouilles
/kə.nuj/

quenouille gc /kə.nuj/

  1. Cọc sợi.
  2. (Kỹ thuật) Nút khuôn đúc.
  3. (Nông nghiệp) Cây xén theo hình cọc sợi.
    tomber en quenouille — (từ cũ, nghĩa cũ) rơi vào tay phụ nữ, truyền cho phụ nữ

Tham khảo

[sửa]