Bước tới nội dung

querelleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực querelleur
/kə.ʁɛ.lœʁ/
querelleurs
/kə.ʁɛ.lœʁ/
Giống cái querelleur
/kə.ʁɛ.lœʁ/
querelleurs
/kə.ʁɛ.lœʁ/

querelleur

  1. Hay cãi nhau, hay gây chuyện.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
querelleur
/kə.ʁɛ.lœʁ/
querelleurs
/kə.ʁɛ.lœʁ/

querelleur

  1. Người hay cãi nhau, người hay gây chuyện.

Tham khảo

[sửa]