Bước tới nội dung

questionneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɛs.tjɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
questionneur
/kɛs.tjɔ.nœʁ/
questionneurs
/kɛs.tjɔ.nœʁ/

questionneur /kɛs.tjɔ.nœʁ/

  1. Người hay hỏi.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực questionneur
/kɛs.tjɔ.nœʁ/
questionneurs
/kɛs.tjɔ.nœʁ/
Giống cái questionneuse
/kɛs.tjɔ.nøz/
questionneurs
/kɛs.tjɔ.nœʁ/

questionneur /kɛs.tjɔ.nœʁ/

  1. Hay hỏi.
    Enfant questionneur — đứa trẻ hay hỏi

Tham khảo

[sửa]