questionneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɛs.tjɔ.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
questionneur /kɛs.tjɔ.nœʁ/ |
questionneurs /kɛs.tjɔ.nœʁ/ |
questionneur gđ /kɛs.tjɔ.nœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | questionneur /kɛs.tjɔ.nœʁ/ |
questionneurs /kɛs.tjɔ.nœʁ/ |
Giống cái | questionneuse /kɛs.tjɔ.nøz/ |
questionneurs /kɛs.tjɔ.nœʁ/ |
questionneur /kɛs.tjɔ.nœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "questionneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)