questor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɛs.tɜː/

Danh từ[sửa]

questor /ˈkwɛs.tɜː/

  1. (Cổ la mã) Quan coi quốc khố; tài chính quan.

Tham khảo[sửa]