Bước tới nội dung

quille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quille
/kij/
quilles
/kij/

quille gc /kij/

  1. (Hàng hải) Sống (tàu).
  2. Ky.
    Jouer aux quilles — chơi ky
  3. (Thân mật) Cẳng chân.
  4. Cái chống (xe bò).
  5. Chai hình dài (rượu vang sông Ranh).
  6. (Quân sự, tiếng lóng) Sự giải ngũ.
  7. (Lâm nghiệp) Cây gẫy ngọn.
    abatteur de quilles — xem abatteur
    être sur ses quilles — (thân mật) đứng vững; khỏe mạnh
    jouer des quilles — chạy; chạy trốn
    recevoir quelqu'un comme un chien dans un jeu de quilles — xem chien

Tham khảo

[sửa]