Bước tới nội dung

quinquina

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quinquina

  1. Cây canh ki na.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɛ̃.ki.na/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quinquina
/kɛ̃.ki.na/
quinquina
/kɛ̃.ki.na/

quinquina /kɛ̃.ki.na/

  1. Canh ki na (cây, vỏ, rượu).
    Infusion de quinquina — nước hãm canh ki na
    une bouteille de quinquina — một chai canh ki na

Tham khảo

[sửa]