ki
Giao diện
Tiếng Breton
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 874: attempt to index local 'sc' (a nil value). < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.
Danh từ
[sửa]- Con chó.
- Ar c'hi zo o kousket amañ.
- Con chó đang ngủ ở đây.
Từ dẫn xuất
[sửa]Biến đổi âm
[sửa]Tiếng Cornwall
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 874: attempt to index local 'sc' (a nil value). < tiếng Celt nguyên thuỷ *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwṓ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ki gđ (số nhiều keun)
- Con chó.
Từ dẫn xuất
[sửa]Biến đổi âm
[sửa] Biến đổi âm của ki
Biến đổi phụ âm tiếng Cornwall | |||||
---|---|---|---|---|---|
gốc | mềm | bật hơi | cứng | pha trộn | pha trộn sau 'th |
ki | gi | hi | không thay đổi | không thay đổi | không thay đổi |
Tiếng Siraya
[sửa]Liên từ
[sửa]ki
- với.
Tham khảo
[sửa]- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ki˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ki˦˥]
Danh từ
[sửa]ki
Tiếng Zirenkel
[sửa]Danh từ
[sửa]ki
Tham khảo
[sửa]- Lovestrand, Joseph (2012). Classification and description of the Chadic languages of the Guéra (East Chadic B). SIL International.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Breton
- Từ tiếng Breton kế thừa từ tiếng Celt nguyên thuỷ
- Từ tiếng Breton gốc Celt nguyên thuỷ
- Từ tiếng Breton kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Breton gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Breton
- Danh từ giống đực tiếng Breton
- Định nghĩa mục từ tiếng Breton có ví dụ cách sử dụng
- Chó/Tiếng Breton
- Mục từ tiếng Cornwall
- Từ tiếng Cornwall kế thừa từ tiếng Celt nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cornwall gốc Celt nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cornwall kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cornwall gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Cornwall có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Cornwall
- Danh từ giống đực tiếng Cornwall
- Chó/Tiếng Cornwall
- Mục từ tiếng Siraya
- Liên từ
- Liên từ tiếng Siraya
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Zirenkel
- Danh từ tiếng Zirenkel