ki
Giao diện
Tiếng Breton
[sửa]
Từ nguyên
Từ tiếng Britton nguyên thủy *ki < tiếng Celt nguyên thủy *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ḱwṓ.
Danh từ
- Con chó.
- Ar c'hi zo o kousket amañ.
- Con chó đang ngủ ở đây.
Từ dẫn xuất
Biến đổi âm
Tiếng Cornwall
[sửa]
Cách viết khác
Từ nguyên
Từ tiếng Britton nguyên thủy *ki < tiếng Celt nguyên thủy *kū < tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ḱwṓ.
Cách phát âm
Danh từ
ki gđ (số nhiều keun)
- Con chó.
Từ dẫn xuất
Biến đổi âm
Biến đổi âm của ki
| Biến đổi phụ âm tiếng Cornwall | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| gốc | mềm | bật hơi | cứng | pha trộn | pha trộn sau 'th |
| ki | gi | hi | không thay đổi | không thay đổi | không thay đổi |
Tiếng Siraya
[sửa]Liên từ
ki
- với.
Tham khảo
- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ki˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ki˦˥]
Danh từ
ki
Tiếng Zirenkel
[sửa]Danh từ
[sửa]ki
Tham khảo
[sửa]- Lovestrand, Joseph (2012). Classification and description of the Chadic languages of the Guéra (East Chadic B). SIL International.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Breton
- Từ tiếng Breton kế thừa từ tiếng Britton nguyên thủy
- Từ tiếng Breton gốc Britton nguyên thủy
- Từ tiếng Breton kế thừa từ tiếng Celt nguyên thủy
- Từ tiếng Breton gốc Celt nguyên thủy
- Từ tiếng Breton kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Breton gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Breton
- Danh từ giống đực tiếng Breton
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Breton
- br:Chó
- Mục từ tiếng Cornwall
- Từ tiếng Cornwall kế thừa từ tiếng Britton nguyên thủy
- Từ tiếng Cornwall gốc Britton nguyên thủy
- Từ tiếng Cornwall kế thừa từ tiếng Celt nguyên thủy
- Từ tiếng Cornwall gốc Celt nguyên thủy
- Từ tiếng Cornwall kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Cornwall gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Cornwall
- Danh từ tiếng Cornwall
- Danh từ giống đực tiếng Cornwall
- kw:Chó
- Mục từ tiếng Siraya
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên từ tiếng Siraya
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Zirenkel
- Danh từ tiếng Zirenkel
