Bước tới nội dung

quint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkwɪnt/

Danh từ

quint (số nhiều quints)

  1. Quãng năm; âm năm.
  2. Bộ năm cây liên tiếp.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
quint
/kɛ̃/
quint
/kɛ̃/

quint /kɛ̃/

  1. Thuế một phần năm (đánh vào đồ kim hoàn).

Tham khảo