quite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈkwɑɪt] |
Phó từ
[sửa]quite /ˈkwɑɪt/
- Hoàn toàn, hầu hết, đúng là.
- quite new — hoàn toàn mới mẻ
- not quite finished — chưa xong hẳn
- quite other — rất khác, khác hẳn
- to be quite a hero — đúng là một anh hùng
- Khá.
- quite a long time — khá lâu
- quite a few — một số kha khá
- Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp).
- quite so — đúng thế
- yes, quite — phải, đúng đấy
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "quite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)