quizzing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɪz.ziɳ/
Động từ
[sửa]quizzing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của quiz.
Tính từ
[sửa]quizzing
- Thích đùa bỡn.
- Khảo vấn.
- Nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt.
Tham khảo
[sửa]- "quizzing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)