Bước tới nội dung

quizzing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪz.ziɳ/

Động từ

[sửa]

quizzing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "quiz" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quizzing /ˈkwɪz.ziɳ/

  1. Thích đùa bởn.
  2. Khảo vấn.
  3. Nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt.

Tham khảo

[sửa]