quizzing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪz.ziɳ/

Động từ[sửa]

quizzing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "quiz" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

quizzing /ˈkwɪz.ziɳ/

  1. Thích đùa bởn.
  2. Khảo vấn.
  3. Nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt.

Tham khảo[sửa]