quiz
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɪz/
Danh từ
[sửa]quiz
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp.
- Cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình).
- Người hay trêu ghẹo chế nhạo.
- Người hay nhìn tọc mạch.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người lố bịch, người kỳ quặc.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói... ).
Ngoại động từ
[sửa]quiz ngoại động từ /ˈkwɪz/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh).
- Trêu chọc, chế giễu, chế nhạo.
- Nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt.
Chia động từ
[sửa]quiz
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quiz | |||||
Phân từ hiện tại | quizzing | |||||
Phân từ quá khứ | quizzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiz | quiz hoặc quizzest¹ | quizzes hoặc quizzeth¹ | quiz | quiz | quiz |
Quá khứ | quizzed | quizzed hoặc quizzedst¹ | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed |
Tương lai | will/shall² quiz | will/shall quiz hoặc wilt/shalt¹ quiz | will/shall quiz | will/shall quiz | will/shall quiz | will/shall quiz |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiz | quiz hoặc quizzest¹ | quiz | quiz | quiz | quiz |
Quá khứ | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed |
Tương lai | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quiz | — | let’s quiz | quiz | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "quiz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)