quoin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪn/

Danh từ[sửa]

quoin /ˈkɔɪn/

  1. Góc tường.
  2. Đá xâygóc, gạch xâygóc.
  3. Cái chèn, cái chêm.

Ngoại động từ[sửa]

quoin ngoại động từ /ˈkɔɪn/

  1. Chèn, chêm.

Tham khảo[sửa]