Bước tới nội dung

quota

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkwoʊ.tə/

Danh từ

quota /ˈkwoʊ.tə/

  1. Phần (phải đóng góp hoặc được chia).
  2. Chỉ tiêu.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
quota
/kɔ.ta/
quotas
/kɔ.ta/

quota /kɔ.ta/

  1. Phần, phần trăm.
    Quota d’importation — phần trăm nhập khẩu

Tham khảo