règle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
règle /ʁɛɡl/ |
règles /ʁɛɡl/ |
règle gc
- Thước kẻ.
- Règle à calcul — thước tính, thước lôgarit
- Règle flexible — thước mềm, thước uốn cong được
- Règle de nivellement — thước lấy chuẩn mực
- Règle divisée — thước tỉ lệ
- Règle skiascopique — thước soi bóng con ngươi
- Quy tắc.
- Les règles de la grammaire — quy tắc ngữ pháp
- Règle de trois — (toán học) quy tắc tam suất
- Règle de similitude — quy tắc biến đổi đồng dạng
- Règle de la diagonale — quy tắc đường chéo
- Règle d’exclusion — quy tắc loại trừ
- Règle générale — quy tắc chung
- Règle mnémonique — quy tắc dễ nhớ
- Thể lệ.
- Les règles du football — thể lệ bóng đá
- Kỷ luật, trật tự.
- Rétablir la règle dans une école — lập lại kỷ luật trong nhà trường
- Khuôn mẫu, mẫu mực.
- Servir de règle — dùng làm khuôn mẫu
- (Số nhiều) Kinh nguyệt.
- Avoir ses règles — có kinh nguyệt, thấy tháng
- c’est la règle — lẽ phải thế
- en bonne règle — đúng phép
- en règle — đúng thủ tục, theo lẽ chung
- être de règle — hợp lẽ, phải phép
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "règle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)