rééduquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.e.dy.ke/

Ngoại động từ[sửa]

rééduquer ngoại động từ /ʁe.e.dy.ke/

  1. Giáo dục, cải tạo.
    Rééduquer des enfants délinquants — giáo dục cải tạo những trẻ em phạm tội
  2. (Y học) Hồi phục chức năng (cho bệnh nhân, cho người tàn tật).
    Rééduquer un paralysé — hồi phục chức năng cho một người bị liệt

Tham khảo[sửa]