Bước tới nội dung

réceptionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

réceptionnaire

  1. Nghiệm thu (hàng hóa. . . ).
    Agent réceptionnaire — nhân viên nghiệm thu

Danh từ

[sửa]

réceptionnaire

  1. Nhân viên nghiệm thu.
  2. Người nhận hàng.
  3. Người phụ trách đón tiếp (ở khách sạn).

Tham khảo

[sửa]