réceptionnaire
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
réceptionnaire
- Nghiệm thu (hàng hóa. . . ).
- Agent réceptionnaire — nhân viên nghiệm thu
Danh từ[sửa]
réceptionnaire
Tham khảo[sửa]
- "réceptionnaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)