Bước tới nội dung

récoltant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.kɔl.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực récoltant
/ʁe.kɔl.tɑ̃/
récoltant
/ʁe.kɔl.tɑ̃/
Giống cái récoltant
/ʁe.kɔl.tɑ̃/
récoltant
/ʁe.kɔl.tɑ̃/

récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/

  1. Gặt thu hoạch.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récoltant
/ʁe.kɔl.tɑ̃/
récoltant
/ʁe.kɔl.tɑ̃/

récoltant /ʁe.kɔl.tɑ̃/

  1. Người thu hoạch.

Tham khảo

[sửa]