Bước tới nội dung

rédempteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rédempteur
/ʁe.dɑ̃p.tœʁ/
rédempteur
/ʁe.dɑ̃p.tœʁ/
Giống cái rédemptrice
/ʁe.dɑ̃p.tʁis/
rédemptrice
/ʁe.dɑ̃p.tʁis/

rédempteur /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/

  1. Chuộc tội, cứu thế.
    Œuvre rédemptrice — sự nghiệp cứu thế
    le signe rédempteur — (từ cũ; nghiã cũ) thánh giá

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rédempteur
/ʁe.dɑ̃p.tœʁ/
rédempteur
/ʁe.dɑ̃p.tœʁ/

rédempteur /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/

  1. Người chuộc tội.
    le Rédempteur — Chúa cứu thế

Tham khảo

[sửa]