référendaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/ |
référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/ |
Giống cái | référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/ |
référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/ |
référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/
- Conseiller référendaire — viên kiểm toán.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/ |
référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/ |
référendaire gđ /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "référendaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)