Bước tới nội dung

référendaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực référendaire
/ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/
référendaire
/ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/
Giống cái référendaire
/ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/
référendaire
/ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/

référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/

  1. Conseiller référendaire — viên kiểm toán.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
référendaire
/ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/
référendaire
/ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/

référendaire /ʁe.fe.ʁɑ̃.dɛʁ/

  1. Viên kiểm toán.

Tham khảo

[sửa]