Bước tới nội dung

régulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
régulation
/ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/
régulation
/ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/

régulation gc /ʁe.ɡy.la.sjɔ̃/

  1. Sự điều hòa, sự điều tiết.
    Régulation des naissances — sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ
    Régulation thermique — sự điều hoà nhiệt
  2. Sự điều chỉnh (máy móc... ).

Tham khảo

[sửa]