rémunérateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rémunérateur /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/ |
rémunérateurs /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | rémunératrice /ʁe.my.ne.ʁa.tʁis/ |
rémunératrices /ʁe.my.ne.ʁa.tʁis/ |
rémunérateur /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rémunérateur /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/ |
rémunérateurs /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/ |
rémunérateur gđ /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "rémunérateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)