Bước tới nội dung

rémunérateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rémunérateur
/ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/
rémunérateurs
/ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/
Giống cái rémunératrice
/ʁe.my.ne.ʁa.tʁis/
rémunératrices
/ʁe.my.ne.ʁa.tʁis/

rémunérateur /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/

  1. Có lợi; hời.
    Occupation rémunératrice — việc làm có lợi
    Prix rémunérateur — giá hời
  2. Thưởng công.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rémunérateur
/ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/
rémunérateurs
/ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/

rémunérateur /ʁe.my.ne.ʁa.tœʁ/

  1. Người thưởng công.

Tham khảo

[sửa]