Bước tới nội dung

rémunération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rémunération
/ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/
rémunérations
/ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/

rémunération gc /ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/

  1. Tiền trả công, tiền thù lao, tiền lương.
    Ne rien recevoir en rémunération — không nhận thù lao gì
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thưởng.

Tham khảo

[sửa]