rémunération
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rémunération /ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
rémunérations /ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/ |
rémunération gc /ʁe.my.ne.ʁa.sjɔ̃/
- Tiền trả công, tiền thù lao, tiền lương.
- Ne rien recevoir en rémunération — không nhận thù lao gì
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thưởng.
Tham khảo
[sửa]- "rémunération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)