Bước tới nội dung

répétiteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pe.ti.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
répétiteur
/ʁe.pe.ti.tœʁ/
répétiteurs
/ʁe.pe.ti.tœʁ/

répétiteur /ʁe.pe.ti.tœʁ/

  1. Thầy dạy kèm, thầy phụ đạo.
  2. (Kỹ thuật) Bộ lặp.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viên giám học (ở trường trung học).

Tham khảo

[sửa]