répétiteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.pe.ti.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
répétiteur /ʁe.pe.ti.tœʁ/ |
répétiteurs /ʁe.pe.ti.tœʁ/ |
répétiteur gđ /ʁe.pe.ti.tœʁ/
- Thầy dạy kèm, thầy phụ đạo.
- (Kỹ thuật) Bộ lặp.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Viên giám học (ở trường trung học).
Tham khảo[sửa]
- "répétiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)