répondant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.pɔ̃.dɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
répondant /ʁe.pɔ̃.dɑ̃/ |
répondants /ʁe.pɔ̃.dɑ̃/ |
répondant gđ /ʁe.pɔ̃.dɑ̃/
- Người bảo lãnh, bầu chủ.
- Être le répondant de quelqu'un — bảo lãnh cho ai
- (Tôn giáo) Người đáp kinh (trong buổi lễ).
- Người bảo vệ luận án.
- L’argumentant et le répondant — người phản biện và người bảo vệ luận án
- avoir du répondant — (thân mật) có sẵn tiền
Tham khảo[sửa]
- "répondant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)