répondeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pɔ̃.dœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/ |
répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/ |
Giống cái | répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/ |
répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/ |
répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/ |
répondeurs /ʁe.pɔ̃.dœʁ/ |
répondeur gđ /ʁe.pɔ̃.dœʁ/
- Bộ đáp điện thoại.
- Un répondeur automatique — bộ đáp (điện thoại) tự động
Tham khảo
[sửa]- "répondeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)