Bước tới nội dung

répondeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.pɔ̃.dœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực répondeur
/ʁe.pɔ̃.dœʁ/
répondeur
/ʁe.pɔ̃.dœʁ/
Giống cái répondeur
/ʁe.pɔ̃.dœʁ/
répondeur
/ʁe.pɔ̃.dœʁ/

répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/

  1. Hay cãi lại.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
répondeur
/ʁe.pɔ̃.dœʁ/
répondeurs
/ʁe.pɔ̃.dœʁ/

répondeur /ʁe.pɔ̃.dœʁ/

  1. Bộ đáp điện thoại.
    Un répondeur automatique — bộ đáp (điện thoại) tự động

Tham khảo

[sửa]