Bước tới nội dung

répugnance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.py.ɲɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
répugnance
/ʁe.py.ɲɑ̃s/
répugnances
/ʁe.py.ɲɑ̃s/

répugnance gc /ʁe.py.ɲɑ̃s/

  1. Sự ghê tởm, sự ghê sợ.
    Avoir de la répugnance pour le vin — ghê sợ rượu
  2. Sự chán ghét.
    Avoir de la répugnance pour un travail — chán ghét một công việc

Tham khảo

[sửa]