Bước tới nội dung
réveil gđ /ʁe.vɛj/
- Sự thức dậy, sự tỉnh dậy.
- Sauter du lit dès son réveil — thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
- le réveil de la nature au printemps — (nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
- Sự thức tỉnh.
- Le réveil d’un peuple — sự thức tỉnh của một dân tộc
- (Quân sự) Hiệu báo thức.
- Đồng hồ báo thức.