réveil
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.vɛj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réveil /ʁe.vɛj/ |
réveils /ʁe.vɛj/ |
réveil gđ /ʁe.vɛj/
- Sự thức dậy, sự tỉnh dậy.
- Sauter du lit dès son réveil — thức dậy là nhảy ra khỏi giường ngay
- le réveil de la nature au printemps — (nghĩa bóng) sự thức dậy của thiên nhiên vào mùa xuân
- Sự thức tỉnh.
- Le réveil d’un peuple — sự thức tỉnh của một dân tộc
- (Quân sự) Hiệu báo thức.
- Đồng hồ báo thức.
Tham khảo[sửa]
- "réveil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)