Bước tới nội dung

révulsion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.vyl.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
révulsion
/ʁe.vyl.sjɔ̃/
révulsion
/ʁe.vyl.sjɔ̃/

révulsion gc /ʁe.vyl.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự gây chuyển máu.

Tham khảo

[sửa]