Bước tới nội dung

rabaissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.bɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rabaissement
/ʁa.bɛs.mɑ̃/
rabaissement
/ʁa.bɛs.mɑ̃/

rabaissement /ʁa.bɛs.mɑ̃/

  1. Sự làm giảm giá trị.
  2. Sự hạ, sự làm nhụt.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự hạ thấp xuống.
    Rabaissement d’un tableau placé trop haut — sự hạ thấp một bức tranh treo quá cao

Tham khảo

[sửa]