rabid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈræ.bəd/
Tính từ[sửa]
rabid /ˈræ.bəd/
- Dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại.
- a rabid dog — con chó dại
- rabid virus — virút bệnh dại
- Hung dữ, điên dại, cuồng bạo.
- rabid hunger — cơn đói cuồng lên
- rabid hate — sự ghét cay ghét đắng
- Không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí.
Tham khảo[sửa]
- "rabid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)