rabid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.bəd/

Tính từ[sửa]

rabid /ˈræ.bəd/

  1. Dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại.
    a rabid dog — con chó dại
    rabid virus — virút bệnh dại
  2. Hung dữ, điên dại, cuồng bạo.
    rabid hunger — cơn đói cuồng lên
    rabid hate — sự ghét cay ghét đắng
  3. Không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí.

Tham khảo[sửa]