rachis
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈreɪ.kəs/
Danh từ[sửa]
rachis /ˈreɪ.kəs/
Tham khảo[sửa]
- "rachis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.ʃis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rachis /ʁa.ʃis/ |
rachis /ʁa.ʃis/ |
rachis gđ /ʁa.ʃis/
Tham khảo[sửa]
- "rachis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)