Bước tới nội dung

radicand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌræ.də.ˈkænd/

Danh từ

[sửa]

radicand /ˌræ.də.ˈkænd/

  1. Biểu thức số dưới căn.

Tham khảo

[sửa]